Có 2 kết quả:
两国 liǎng guó ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ • 兩國 liǎng guó ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) both countries
(2) two countries
(2) two countries
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) both countries
(2) two countries
(2) two countries
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0